Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
puppet state


noun
a government that is appointed by and whose affairs are directed by an outside authority that may impose hardships on those governed
Syn:
puppet government, pupet regime
Hypernyms:
government, authorities, regime


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.